XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
69
68
73
G.7
646
544
350
G.6
8415
9498
5908
6862
3973
4957
4559
7099
8161
G.5
8908
3929
1803
G.4
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
G.3
47894
20904
99405
97260
31740
65100
G.2
40632
93216
55744
G.1
15528
13230
03745
ĐB
010529
655518
477216
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 08(2) 02, 05 00, 01, 03, 05, 08
1 15 16, 18 12, 16
2 28, 29 26, 29 21
3 32, 38 30, 34
4 46 44, 46 40, 44, 45
5 58 57(2) 50, 59
6 69(2) 60, 62, 65, 68 61, 68
7 71(2), 72 73 73
8
9 93, 94, 98 91 97, 99

Kết Quả XSMT Chủ Nhật 02/03/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
86
96
09
G.7
848
973
508
G.6
9686
9239
7969
3287
2026
6677
7998
1522
2944
G.5
1697
2772
5313
G.4
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
G.3
65533
98042
43448
04840
70340
68229
G.2
64127
96660
95608
G.1
76754
89662
07479
ĐB
280890
631974
621541
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 04, 08(2), 09
1 16, 17 13
2 27 21, 26 22, 24, 27, 29(2)
3 33, 39 33
4 42, 46, 48 40(2), 48 40, 41, 44, 45
5 54, 55 51, 56 53
6 61, 69 60, 62
7 73 72, 73, 74, 77(2) 72, 79
8 86(2) 87
9 90, 97, 98 96 98

XSMT CN 23/02/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
43
32
34
G.7
137
910
934
G.6
6173
8118
3298
6435
1274
2614
3641
5731
9571
G.5
5789
7430
3474
G.4
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
G.3
99247
75422
42328
96558
26337
83030
G.2
82642
80415
79682
G.1
30825
53868
55323
ĐB
101247
547319
913272
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 09
1 13, 18 10, 14, 15, 19
2 22, 25, 27 28 23
3 37(2) 30(2), 32, 35(2) 30, 31, 34(2), 37
4 42, 43, 47(2) 40, 47 41(2), 42
5 54, 55(2), 59 53, 58
6 68 68, 69
7 73 74 71, 72, 74
8 89 80, 82
9 98 92 90

Kết Quả SXMT Chủ Nhật 16/02/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
57
47
70
G.7
114
116
368
G.6
9787
3936
1092
0468
0632
5601
2312
2702
3559
G.5
5271
0949
9809
G.4
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G.3
18368
60228
21587
68712
76681
27458
G.2
25621
85884
29453
G.1
74783
99157
77287
ĐB
392530
401870
265759
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 01, 04 02(2), 06, 09
1 12, 14 12(2), 16 12(2)
2 21, 26, 28 23 20
3 30, 36, 39 32
4 41 40, 47, 49
5 57 57 53, 58, 59(2)
6 61, 68 63, 64, 68 68
7 71 70, 79 70(2), 74
8 83, 87 84, 87 81, 87
9 90, 92 98

Kết Quả SXMT Chủ Nhật 09/02/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
82
28
16
G.7
746
085
117
G.6
0326
3086
8378
8005
0353
6266
9043
5020
3484
G.5
2384
4388
6202
G.4
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G.3
23896
21193
07109
79741
37096
11487
G.2
88720
50482
63355
G.1
41464
59853
72055
ĐB
118869
241605
965636
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05(2), 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 20(2), 23, 24, 26 26, 28 20
3 33 32, 36 36
4 41, 46, 49 41 43(2), 48, 49
5 58 53(2) 52, 55(2)
6 64, 69 66, 67, 69 64
7 78
8 82, 84, 86 81, 82, 85, 88 84, 87
9 93, 96 96

XSMT Cn 02/02/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
24
65
14
G.7
079
088
413
G.6
0808
6278
1161
4162
3928
9509
5235
9042
3346
G.5
7104
9243
4371
G.4
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G.3
91947
46757
42233
60880
64715
14884
G.2
84696
99870
22994
G.1
10576
91317
06149
ĐB
734583
169216
719970
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 08 07, 09
1 18 16, 17 11, 13, 14, 15(2)
2 24 27, 28 22, 28
3 33 33, 36 31, 35
4 44, 47 43, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 61, 62(2) 62, 64, 65 63, 65
7 76, 78, 79 70, 72 70, 71
8 83(2) 80, 88 84
9 96 92 94

KQXSMT Chủ Nhật 26/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
95
74
91
G.7
011
883
879
G.6
5950
6817
0286
0301
4731
2863
3033
8847
1923
G.5
9457
4153
0577
G.4
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G.3
08263
87272
72806
11044
12870
76114
G.2
92123
00719
22677
G.1
86993
58741
29928
ĐB
957784
310330
915305
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 01, 06, 07 05, 08
1 11, 17, 18 11, 19 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30 30, 31, 35(2) 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 50, 57 53, 55 53, 58
6 63 63, 69
7 72 74 70, 77(2), 79
8 82, 84(2), 86 83, 89
9 93, 95 91

KQSXMT Chủ Nhật 19/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
86
72
74
G.7
666
509
372
G.6
2173
7758
6887
8530
7362
1931
5120
4995
7978
G.5
0713
9397
3956
G.4
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G.3
20208
86779
54626
05242
43968
59891
G.2
63348
82823
35583
G.1
63709
72431
14093
ĐB
369244
558601
391966
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08, 09 01, 09 09
1 13, 16, 18 11
2 23, 26, 27(2) 20, 22, 29
3 30, 31(2) 38
4 40, 44, 48 42, 48
5 58 53, 57, 59 53, 56
6 66(2) 62 66, 68
7 70, 72, 73, 75, 79 72 72, 74, 78(2)
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

Kết Quả SXMT CN 12/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
00
15
49
G.7
308
315
294
G.6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G.5
1613
4055
4958
G.4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G.3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G.2
86151
17690
46089
G.1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 13 10, 15(2) 11, 17, 19
2 20, 23, 29 20, 23 26
3 32 31, 33
4 42, 46, 47 47 49
5 51, 53, 56(2) 52, 53, 55, 59(2) 53, 58
6 68
7 73 78, 79 72
8 84(2), 87, 88, 89
9 91, 97 90, 93, 98 93, 94

XSMT Chu Nhat 05/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
74
31
69
G.7
339
907
123
G.6
3295
3104
7045
6248
4856
1271
0760
6320
4642
G.5
4625
5659
7988
G.4
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G.3
14752
03472
33513
82395
40580
21616
G.2
42182
51451
90077
G.1
54024
87186
05047
ĐB
381413
303087
225784
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04(2), 09 07, 09
1 13, 16, 19 13 14, 16
2 24, 25, 28 26 20, 23, 28
3 38, 39 31, 33, 38 31
4 45 45, 48 42(2), 47
5 52 51, 52, 56, 59
6 68 60(2), 61, 69
7 72, 74 70, 71 77
8 82 86, 87 80, 84, 88(2)
9 95 95